Có 2 kết quả:
阻桡 zǔ ráo ㄗㄨˇ ㄖㄠˊ • 阻橈 zǔ ráo ㄗㄨˇ ㄖㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thwart
(2) obstruct
(2) obstruct
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thwart
(2) obstruct
(2) obstruct
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0